Thép Hình Chữ U chuyên dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo , xây dựng khung xưởng nhà tiền chế, cầu đường hàng hải..
CTY Thép Việt Hàn chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại Thép Hình Chữ U, I, V, H từ các nước hàng đầu thế giới
Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Mỹ..
Kích thước chuẩn (mm) | Diện tích mặt cắt ngang (cm2) | Đơn trọng (kg/m) | Tọa độ trong tâm (cm) | Momen quán tính (cm4) | Bán kính quán tính (cm) | Modun kháng uốn mặt cắt (cm3) | ||||||||
HxB | t1 | t2 | r1 | r2 | A | W | Cx | Cy | Ix | Iy | ix | iy | Zx | Zy |
C75x40 | 5 | 7 | 8 | 4 | 8.818 | 6.92 | 0 | 1.28 | 75.3 | 12.2 | 2.92 | 1.17 | 20.1 | 4.47 |
C100x50 | 5 | 7.5 | 8 | 4 | 11.92 | 9.36 | 0 | 1.54 | 188 | 26 | 3.97 | 1.48 | 37.6 | 7.52 |
C125x65 | 6 | 8 | 8 | 4 | 17.11 | 13.4 | 0 | 1.9 | 424 | 61.8 | 4.98 | 1.90 | 67.8 | 13.4 |
C150x75 | 6.5 | 10 | 10 | 5 | 23.71 | 18.6 | 0 | 2.28 | 861 | 117 | 6.03 | 2.22 | 115 | 22.4 |
C200x80 | 7.5 | 11 | 12 | 6 | 31.33 | 24.6 | 0 | 2.21 | 1,950 | 168 | 7.88 | 2.32 | 195 | 29.1 |
C200x90 | 8 | 13.5 | 14 | 7 | 38.65 | 30.3 | 0 | 2.74 | 2,490 | 277 | 8.02 | 2.68 | 249 | 44.2 |
C250x90 | 9 | 13 | 14 | 7 | 44.07 | 34.6 | 0 | 2.40 | 4,180 | 294 | 9.74 | 2.58 | 334 | 44.5 |
C300x90 | 9 | 13 | 14 | 7 | 48.57 | 38.1 | 0 | 2.22 | 6,440 | 309 | 11.5 | 2.52 | 429 | 45.7 |
C380x100 | 10.5 | 16 | 18 | 9 | 69.69 | 54.5 | 0 | 2.41 | 14,500 | 535 | 14.5 | 2.78 | 763 | 70.5 |
C380x100 | 13 | 20 | 24 | 12 | 85.71 | 67.3 | 0 | 2.54 | 17,600 | 655 | 14.3 | 2.76 | 926 | 87.8 |
Mác thép | Giới hạn chảy δc (MPa) ≥ (1) (2) | Độ bền kéo δb (MPa) | Độ giãn dài ≥ | Uốn cong 108o r bán kính mặt trong a độ dài hoặc đường kính | |||
Chiều dày hoặc đường kính (mm) | Chiều dài hoặc đường kính (mm) | δ (%) | |||||
≤ 16 | > 16 | > 40 | |||||
SS330 | 205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 | 26 21 26 28 | r = 0.5a |
205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Thanh, góc ≤25 | 25 30 | r = 0.5a | |
SS400 | 245 | 235 | 215 | 400 ~510 | Tấm dẹt ≤5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 | 21 17 21 23 | r = 1.5a |
Thanh, góc ≤25 > 25 | 20 24 | r = 1.5a | |||||
SS490 | 280 | 275 | 255 | 490 ~605 | Tấm dẹt ≤5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 | 19 15 19 21 | r = 2.0a |
Thanh, góc ≤ 25 > 25 | 18 21 | r = 2.0a | |||||
SS540 | 400 | 390 | - | 540 | Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 | 16 13 17 | r = 2.0a |
400 | 390 | - | 540 | Thanh, góc ≤25 > 25 | 13 17 | r = 2. 0a | |
(1) Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa. (2) Thép độ dày > 90mm, mội tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%. |
Mác thép | Mác cũ | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) ≤ | S (%) ≤ | Điều kiện kèm theo |
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)] | Kết cầu thép đệ dày, mm ≤ 50 >50 ~ 200 | ||||||
SS330 | S34 | - | - | - | 0.050 | 0.050 | |
SS400 | S41 | - | - | - | 0.050 | 0.050 | |
SS490 | SS50 | - | - | - | 0.050 | 0.050 | |
SS540 | SS55 | ≤ 0.30 | - | 1.60 | 0.040 | 0.040 | |
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)] | |||||||
SM400A | SM41A | ≤ 0.23 ≤ 0.25 | - - | ≥ 2.5 X C ≥ 2.5 X C | 0.035 0.035 | 0.035 0.035 | |
SM400B | SM 41B | ≤ 0.20 ≤ 0.22 | ≤ 0.35 ≤ 0.35 | 0.60 ~ 1.00 0.60 ~ 1.00 | 0.035 0.035 | 0.035 0.035 | ≤ 50 >50 ~ 200 |
SM400C | SMC | ≤ 0.18 | ≤ 0.35 | ≤ 1.4 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490A | SM50A | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
≤ 0.22 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | > 50 ~ 200 | ||
SM490B | SM50B | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
≤ 0.22 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | > 50 ~ 200 | ||
SM490C | SM50C | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490YA | SM50YA | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490YB | SM50YB | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM520B | SM53B | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM520C | SM53C | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM570(1) | SM58 | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
Thép Hình Chữ U |
Ý kiến bạn đọc