Thép Hình Chữ U Thép Hình Chữ U Thép Hình Chữ U chuyên dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo , xây dựng khung xưởng nhà tiền chế, cầu đường hàng hải..
CTY Thép Việt Hàn chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại Thép Hình Chữ U, I, V, H từ các nước hàng đầu thế giới
Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Mỹ..
 
Thép Hình Chữ U THÉP HÌNH CHỮ U Số lượng: 1 cái


  •  
  • Thép Hình Chữ U

  • Đăng ngày 21-03-2017 06:34:53 PM - 5722 Lượt xem
  • Thép Hình Chữ U chuyên dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo , xây dựng khung xưởng nhà tiền chế, cầu đường hàng hải..
    CTY Thép Việt Hàn chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại Thép Hình Chữ U, I, V, H từ các nước hàng đầu thế giới
    Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Mỹ..
     


Thông số kỹ thuật Thép Hình Chữ U
- Tiêu chuẩn ASTM, JIS, GO, DIN..
- Các mác thép chuyên dùng ASTM A36, JIS G3101 SS400B, Q235B, Q345B, ASTM A572...
- Quy cách , tính năng cơ lý hóa Thép HÌnh Chữ U
Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m) Tọa độ trong tâm (cm) Momen quán tính (cm4) Bán kính quán tính (cm) Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB t1 t2 r1 r2 A W Cx Cy Ix Iy ix iy Zx Zy
C75x40 5 7 8 4 8.818 6.92 0 1.28 75.3 12.2 2.92 1.17 20.1 4.47
C100x50 5 7.5 8 4 11.92 9.36 0 1.54 188 26 3.97 1.48 37.6 7.52
C125x65 6 8 8 4 17.11 13.4 0 1.9 424 61.8 4.98 1.90 67.8 13.4
C150x75 6.5 10 10 5 23.71 18.6 0 2.28 861 117 6.03 2.22 115 22.4
C200x80 7.5 11 12 6 31.33 24.6 0 2.21 1,950 168 7.88 2.32 195 29.1
C200x90 8 13.5 14 7 38.65 30.3 0 2.74 2,490 277 8.02 2.68 249 44.2
C250x90 9 13 14 7 44.07 34.6 0 2.40 4,180 294 9.74 2.58 334 44.5
C300x90 9 13 14 7 48.57 38.1 0 2.22 6,440 309 11.5 2.52 429 45.7
C380x100 10.5 16 18 9 69.69 54.5 0 2.41 14,500 535 14.5 2.78 763 70.5
C380x100 13 20 24 12 85.71 67.3 0 2.54 17,600 655 14.3 2.76 926 87.8
 
 
Mác thép Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéo δb (MPa) Độ giãn dài ≥ Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
Chiều dày hoặc đường kính (mm) Chiều dài hoặc đường kính (mm) δ (%)
   16 > 16 > 40  
SS330  205 195 175 330 ~430 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
26
21
 
26
 
28
r = 0.5a
205 195 175 330 ~430 Thanh, góc ≤25 25
30
r = 0.5a
SS400  245 235 215 400 ~510 Tấm dẹt ≤5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
21
17
 
21
 
23
r = 1.5a
Thanh, góc ≤25
> 25
20
24
r = 1.5a
SS490  280 275 255 490 ~605 Tấm dẹt ≤5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15
 
19
 
21
r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540 400 390 - 540 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13
 
17
r = 2.0a
400 390 - 540 Thanh, góc ≤25
> 25
13
17
r = 2. 0a
         (1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
        (2)   Thép độ dày > 90mm, mội tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.
 
 
Mác thép Mác cũ C (%) Si (%) Mn (%) P (%)
S (%)
Điều kiện kèm theo
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]          
 
Kết cầu thép đệ dày, mm
 
 
≤ 50
>50  ~ 200
SS330 S34 - - - 0.050 0.050
SS400 S41 - - - 0.050 0.050
SS490 SS50 - - - 0.050 0.050
SS540 SS55 ≤ 0.30 - 1.60 0.040 0.040
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]        
SM400A SM41A ≤ 0.23
≤ 0.25
-
-
≥ 2.5 X C
≥ 2.5 X C
0.035
0.035
0.035
0.035
SM400B SM 41B ≤ 0.20
 
≤ 0.22
≤ 0.35
 
≤ 0.35
0.60 ~ 1.00
0.60 ~ 1.00
0.035
 
0.035
0.035
 
0.035
≤ 50
 
>50  ~ 200
SM400C SMC ≤ 0.18 ≤ 0.35 ≤ 1.4 0.035 0.035 ≤ 100
SM490A SM50A ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 50
≤ 0.22 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 > 50  ~ 200
SM490B SM50B ≤ 0.18 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 50
    ≤ 0.22 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 > 50  ~ 200
SM490C SM50C ≤ 0.18 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM490YA SM50YA ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM490YB SM50YB ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM520B SM53B ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM520C SM53C ≤ 0.20 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
SM570(1) SM58 ≤ 0.18 ≤ 0.55 ≤ 1.60 0.035 0.035 ≤ 100
 
  Thép Hình Chữ U

Ngoài cung cấp các loại Thép HÌnh Chữ U, V, I, H Chúng tôi còn cung cấp các loại Thép Tấm, Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn, Thép Hộp, Thép Tròn Đặc....

  Ý kiến bạn đọc

Sản phẩm cùng loại
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây