THÉP HÌNH U250x90x9x13 THÉP HÌNH U250x90x9x13 THÉP HÌNH U250x90x9x13
Bản vẽ kỹ thuật thép hình chữ U
H=250mm
B=90mm
T1=9mm
T2=13mm
Khối lượng: 24.6kg/m
S000152 THÉP HÌNH Số lượng: 1 cái


  •  
  • THÉP HÌNH U250x90x9x13

  • Đăng ngày 08-07-2020 06:31:38 PM - 3579 Lượt xem
  • THÉP HÌNH U250x90x9x13
    Bản vẽ kỹ thuật thép hình chữ U
    H=250mm
    B=90mm
    T1=9mm
    T2=13mm
    Khối lượng: 24.6kg/m




ỨNG DỤNG THÉP HÌNH U250x90x9x13
 
Hàng rào bảo vệ, thanh cố định, thanh điều hướng, mái che, trang trí,đường ray, thanh trượt, tăng cứng, lan can, vành bánh xe, Kẹp, Xà gồ,Khung cửa, kết cấu xây dựng khác nhau như dầm cầu, tháp truyền hình, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, đóng tàu, giàn khoan

Lợi ích: 
THÉP HÌNH U250x90x9x13 là thép cán nóng, thép nhẹ cấu hình C với các góc bán kính bên trong lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Thép hình U được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, giường xe tải, rơ moóc,… Hình dạng của nó hoặc cấu hình chữ U là lý tưởng cho thêm sức mạnh và độ cứng hơn thép góc V khi tải lực của dự án theo chiều dọc hoặc ngang. Hình dạng thép này rất dễ dàng để hàn, cắt, hình thức và máy tính với các thiết bị phù hợp và kiến thức.
THép hình U còn gọi là thép hình C là thép carbon cán nóng. Thép được chế tạo theo cấu trúc thân (mặt đáy) và hai mặt bích trên và dưới với bán kính trong, hai góc đáy bằng nhau. Hình dạng cung cấp tạo ra cấu trúc vượt trội về chịu lực và thích hợp cho cấu trúc nhà xưởng, khung, nẹp được sử dụng trong  máy móc, vỏ bọc, xe cộ, tòa nhà và hỗ trợ kết cấu.

MÁC THÉP VÀ THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
    C
max
Si
max
Mn
max
P
max
S
max
N
max
Cu max CEV
EN10025-2 S235JR 0.17   1.40 0.035 0.035 0.012 0.55 35 35 38
S235J0 0.17   1.40 0.035 0.035 0.012 0.55 35 35 38
S235J2 0.17   1.40 0.025 0.025   0.55 35 35 38
S275JR 0.21 0.55 1.50 0.035 0.035 0.012 0.55 40 40 42
S275J0 0.21 0.55 1.50 0.035 0.035 0.012 0.55 40 40 42
S275J2 0.18 0.55 1.50 0.025 0.025   0.55 40 40 42
S355JR 0.24 0.55 1.60 0.035 0.035 0.012 0.55 45 45 47
S355J0 0.20 0.55 1.60 0.035 0.035 0.012 0.55 45 45 47
S355J2 0.20 0.55 1.60 0.025 0.025   0.55 45 45 47
S355K2 0.20 0.55 1.60 0.025 0.025     45 45 47
  A36 0.26 0.15-0.4 0.85-1.35 0.04 0.05          
  A572 gr50 0.23 0.15-0.04 1.35 0.04 0.05          
  A992 0.23 0.60 1.6 0.035 0.045   0.60     0.45
    V≤0.15 Cr≤0.3 Mo≤0.15              
JIS G3101 SS400       ≤0.050 ≤0.050          
JIS G3106 SM400A 0.23 0.25 Cx2.5 0.035 0.035          
SM400B 0.20 0.55 0.6-1.5 0.035 0.035          
SM490A 0.22 0.55 1.65 0.035 0.035          
SM490B 0.19 0.55 1.65 0.035 0.035          
SM490YA 0.20 0.55 1.65 0.035 0.035          
Sm490YB 0.20 0.55 1.65 0.035 0.035          
 
 
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH U HÀN QUỐC
  Quy cách H (mm) B (mm) t1(mm) L (m) W (kg/m)
Thép hình U50x32 Thép hình chữ U50x32x4.4 50 32 4,4 6 4,48
Thép hình U60x36 Thép hình chữ U60x36x4.4 60 36 4,4 6 5,90
Thép hình U80x40 Thép hình chữ U80x40x4.5 80 40 4,5 6 7,05
Thép hình U100x46 Thép hình chữ U100x46x4.5 100 46 4,5 6 8,59
Thép hình U100x50 Thép hình U100x50x5x7.5 100 50 5 6m 9.56
Thép hình U120x52 Thép hình chữ U120x52x4.8 120 52 4,8 6 10,48
Thép hình U140x58 Thép hình chữ U140x58x4.9 140 58 4,9 6m/9m/12m 12,30
Thép hình U150x75 Thép hình chữ U150x75x6.5 150 75 6,5 6m/9m/12m 18,60
Thép hình U160x64 Thép hình chữ U160x64x5 160 64 5 6m/9m/12m 14,20
Thép hình U180x68 Thép hình chữ U180x68x6 180 68 6 12 18.16
Thép hình U180x68 Thép hình chữ U180x68x6.5 180 68 6.5 12 18.4
Thép hình U180x75 Thép hình chữ U180x75x5.1 180 75 5,1 12 17.4
Thép hình U200x73 Thép hình chữ U200x73x6.0 200 73 6,0 12 21,30
Thép hình U200x73 Thép hình chữ U200x73x7 200 73 7,0 12 23,70
Thép hình U200x76 Thép hình chữ U200x76x5.2 200 76 5,2 12 18,40
Thép hình U200x80 Thép hình chữ U200x80x7.5 200 80 7,5 12 24,60
Thép hình U240x90 Thép hình chữ U240x90x5.6 240 90 5,6 12 24
Thép hình U250x90 Thép hình chữ U250x90x9 250 90 9 12 34,60
Thép hình U250x78 Thép hình chữ U250x78x6.8 250 78 6.8 12 25,50
Thép hình U280x85 Thép hình chữ U280x85x9.9 280 85 9,9 12 34,81
Thép hình U300x90 Thép hình chữ U300x90x9x13 300 90 9 12 38,10
Thép hình U300x88 Thép hình chữ U300x88x7 300 88 7 12 34.6
Thép hình U250x90 Thép hình chữ U250x90x12 300 90 12 12 48.6
Thép hình U380x100 Thép hình chữ U380x100x10.5x16 380 100 10.5 12 54.5
 
 

  Ý kiến bạn đọc

Sản phẩm cùng loại
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây