Thép Hộp Vuông 150x150x6 tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, DIN,GO…
Thép Hộp Vuông 150x150x6 ứng dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, nhà xưởng nhà tiền chế, xây dựng cầu đừng hàng hải, chế tạo máy CNC…
Đặc tính cơ lý hóa của
Thép Hộp 150x150x6 khả năng chịu ăn mòn oxi hóa cao, độ bền kéo dẻo dai tốt khả năng đàn hồi va đập tốt.
Thông số kỹ thuật
Thép Hộp Vuông 150x150x6- Mác thép thông dụng: STKR400, A500, Q235, Q345B, SS400, S355J2H…
- Thành phần hóa học:
THÉP HỘP VUÔNG 150x150x6, TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
TÍNH NĂNG CƠ LÝ
THÉP HỘP VUÔNG 150x150x6 , TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 |
468 | 393 | 34 |
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | | |
THÉP HỘP VUÔNG 150x150x6 , TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | AL % | N2 % | V % | CEV |
14 | 20 | 126 | 12 | 5 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | | | 0.36 |
-Xuất Xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Mỹ, Nga,…
-Quy cách
Thép Hộp Vuông 150x150x6 Type | Weight [kg/m] | Height [mm] | Width [mm] | Wall Thickness[mm] |
150 x 150 x 5 SHS | 22,6 | 150 | 150 | 5 |
150 x 150 x 6 SHS | 26,8 | 150 | 150 | 6 |
150 x 150 x 6.3 SHS | 28,1 | 150 | 150 | 6,3 |
150 x 150 x 8 SHS | 35,1 | 150 | 150 | 8 |
150 x 150 x 10 SHS | 43,1 | 150 | 150 | 10 |
150 x 150 x 12 SHS | 50,8 | 150 | 150 | 12 |
150 x 150 x 12.5 SHS | 52,7 | 150 | 150 | 12,5 |
150 x 150 x 16 SHS | 65,2 | 150 | 150 | 16 |