THÉP HỘP VUÔNG 100x100x4 THÉP HỘP VUÔNG 100x100x4 thep hop 100x100x4
Thép hộp 100x100x4
H=100mm
W=100mm
wt=4mm
 
S000174 THÉP HỘP Số lượng: 1 cái


  •  
  • THÉP HỘP VUÔNG 100x100x4

  • Đăng ngày 21-07-2020 06:12:18 PM - 1813 Lượt xem
  • thep hop 100x100x4
    Thép hộp 100x100x4
    H=100mm
    W=100mm
    wt=4mm
     


THÉP HỘP VUÔNG 100x100x4
Kích thước thép hộp 100x100x4
Kích thước Khối lượng/cây
Thép hộp vuông 100x100x1.8        33.30
Thép hộp vuông 100x100x2        36.93
Thép hộp vuông 100x100x2.5        45.92
Thép hộp vuông 100x100x3        54.82
Thép hộp vuông 100x100x4        72.35
Thép hộp vuông 100x100x4.5        80.96
Thép hộp vuông 100x100x5        89.49
Thép hộp vuông 100x100x6      106.26
Thép hộp vuông 100x100x8      138.66
Thép hộp vuông 100x100x10      169.56
Thép hộp vuông 100x100x12      198.95
 
ỨNG DỤNG THÉP HỘP 100x100x4
Mục đích sử dụng Công trình Ưu điểm do sử dụng thép hộp
Trong kiến trúc
 
Trung tâm mua sắm, thương mại
Khung kính cho vách kính toà nhà cao tầng
Khung phân vùng
 
Nhẹ
Linh hoạt và dễ dàng để hình thành hình dạng
Bề mặt mịn
thẩm mỹ
Đương đại
 
Xây dựng cơ sở hạ tầng
 
Nhà ga, sân bay
Cầu
xe buýt
 kết cấu trúc hỗ trợ
Phòng trưng bày thể thao
Nền tảng đường sắt / Cầu vượt chân
Cường độ cao
Thêm cột không gian trống
Phần lớn hơn và dày hơn
Dễ chế tạo
Công nghiệp
 
Giàn, cột và xà gồ
Giá lưu trữ vật liệu
Hệ thống hỗ trợ mái mỏ (bánh răng, đạo cụ)
Pallet
Giá đỡ ống
Gantries băng tải
giàn khoan
Nhà máy thép và điện
Công nghiệp
Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao
Chi phí hiệu quả
Dễ chế tạo và lắp dựng
Dễ bảo trì
Không có cạnh sắc
 
Kỹ thuật chung
 
Khung xe ô tô
cấu trúc nhà kính
xe tải và xe buýt
 Cấu trúc tích trữ
Công viên giải trí & Thiết bị sân chơi
Gian hàng triển lãm
Giàn giáo
Nội thất
Cấu trúc nhà máy điện mặt trời
 
Nhẹ
 Dễ chế tạo
Kháng xoắn cao
Khu vực sơn tối thiểu
thẩm mỹ
 
 
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP HỘP VUÔNG 100x100x4 MÁC STKR400, STKR490
    C Si Mn P S
JIS G3466 STKR400 ≤0.25     ≤0.040 ≤0.040
  STKR490 ≤0.18 ≤0.55 ≤1.50 ≤0.040 ≤0.040
TÍNH CHÂT CƠ LÝ THÉP HỘP VUÔNG 100x100x4 STKR400, STKR490
    Giới hạn chảy
Min (MPA)
Độ bền kéo
Min (Mpa)
Độ dãn dài
%
   
  STKR400 245 400 23    
  STKR490 325 490 23    
 
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP HỘP VUÔNG 100x100x4 MÁC Q235B
GB/T700 C Si Mn P S    
Q235A 0.24 0.6 1.7 0.035 0.035    
Q235B 0.22 0.35 1.4 0.045 0.045    
Q235C 0.17 0.35 1.4 0.040 0.040    
Q235D 0.17 0.35 1.4 0.035 0.035    
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP HỘP VUÔNG 100x100x4 MÁC Q235B
  Giới hạn chảy min (Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ dãn dài %
  t≤16 16-40 40≤t t≤16 16-40 40≤t  
Q235A 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
Q235B 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
Q235C 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
Q235D 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
 
 
Thép hộp vuông 100x100x1.8,
Thép hộp vuông 100x100x2,
Thép hộp vuông 100x100x2.5,
Thép hộp vuông 100x100x3,
Thép hộp vuông 100x100x4,
Thép hộp vuông 100x100x4.5,
Thép hộp vuông 100x100x5,
Thép hộp vuông 100x100x6,
Thép hộp vuông 100x100x8,
Thép hộp vuông 100x100x10,
Thép hộp vuông 100x100x12,
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

  Ý kiến bạn đọc

Sản phẩm cùng loại
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây