THÉP TRÒN ĐẶC 36CrNiMo4 THÉP TRÒN ĐẶC 36CrNiMo4 Thép 36CtNiMo4 là thép hợp kim chất lượng cao đã được tôi và ram trong quá trình gia nhiệt. Thép có theer đạt độ cứng 28-34 HRC sau khi tôi và ram. Thép ủ (anneling) đạt độ cứng nhỏ hơn 250HB. S000119 THÉP TRÒN ĐẶC Số lượng: 1 cái


  •  
  • THÉP TRÒN ĐẶC 36CrNiMo4

  • Đăng ngày 17-12-2019 02:04:18 PM - 3365 Lượt xem
  • Thép 36CtNiMo4 là thép hợp kim chất lượng cao đã được tôi và ram trong quá trình gia nhiệt. Thép có theer đạt độ cứng 28-34 HRC sau khi tôi và ram. Thép ủ (anneling) đạt độ cứng nhỏ hơn 250HB.



Thép Việt hàn đã nhập khẩu và cung ứng thép DIN 1.6511  36CrNiMo4, 40CrNiMo gần 10 năm tại thị trường Việt Nam
 Chúng tôi có thể cung ứng thép 36CrNiMo4 với đa dạng hình dạng từ thép tấm, thép tròn đặc, thép ống, lục giác, vuông đặc, thanh la….
Thép 36CrNiMo4 có tính chất tương đương với  4340, GB 40CrNiMo, SNCM439…….


1. Thép 36CrNiMo4
Thép 36CrNiMo4
Thép tròn đặc:   Ø20mm – 600mm
Thép tấm:    
Dầy10mm – 1400mm
Rộng 210mm-2300mm
Thanh la:  5mm-210mm x 5mm-210mm

3.Thành phần hoá học
  Thành phần hoá học
Mức thép C  Si  Mn  S max  P max  ,Cr ⇔ , Mo ⇔  Ni
Thép 36CrNiMo4 0.370 – 0.430 0.150 – 0.300 0.600 – 0.800 0.0300 0.0300 0.700 – 0.900 0.200 – 0.300 1.65 – 2.00
 

4.Ứng dụng
Thép 36CrNiMo4là thép kết cấu hợp kim, 36CrNiMo4 được sử dụng cho kết cấu kỹ thuật, Được sử dụng như yêu cầu độ bền tốt, cường độ cao, cũng như điều hòa quan trọng của kích thước lớn, máy móc hạng nặng như tải trọng cao của trục, trục tuabin, lớn hơn 250 đường kính mm của trục cánh quạt máy bay trực thăng, trục tuabin động cơ phản lực, lưỡi cắt, tải trọng cao của các bộ phận truyền động, ốc vít của trục khuỷu. Thiết bị, v.v.; Cũng có thể được sử dụng để vận hành nhiệt độ trên 400oC của trục và cánh quạt, v.v.; Và sau khi xử lý thấm nitơ cũng có thể được sử dụng để thực hiện các yêu cầu hiệu suất đặc biệt của các bộ phận quan trọng, sau khi tôi luyện ở nhiệt độ thấp hoặc có thể được sử dụng cho thép cường độ cực cao sau khi làm nguội đẳng nhiệt
 

6. Khả năng gia công
Thép hợp kim AISI 4340 có thể được gia công bằng tất cả các kỹ thuật thông thường. Quá trình gia công có thể được thực hiện trong điều kiện ủ hoặc bình thường và ủ.

7. Định dạng
Thép 36CrNiMo4 có độ dẻo và khả năng định hình tốt trong điều kiện ủ. Nó có thể được uốn cong hoặc hình thành bằng cách nhấn hoặc quay trong trạng thái ủ.
8. Hàn thép
Thép 36CrNiMo4 có thể được hàn bằng phương pháp hàn tổng hợp hoặc hàn điện trở. Các quy trình hàn nhiệt trước và sau nhiệt được tuân thủ trong khi hàn thép này bằng các phương pháp đã được thiết.

9.Rèn thép
Thép 36CrNiMo4 được rèn ở nhiệt độ từ 427 đến 1233 ° C (1800 đến 2250 ° F).
10. Gia công nguội
Thép 36CrNiMo4 có thể được gia công nguội bằng cách sử dụng tất cả các phương pháp thông thường trong điều kiện ủ. Nó có độ dẻo cao.
11.Ủ
Thép 36CrNiMo4 được ủ ở 844 ° C (1550 ° F) sau đó làm mát lò.
12.Tôi
Thép 36CrNiMo4 phải ở trong điều kiện xử lý nhiệt hoặc bình thường hóa và xử lý nhiệt trước khi ủ. Nhiệt độ ủ phụ thuộc vào mức độ sức mạnh mong muốn.
13. làm cứng
Thép 36CrNiMo4 có thể được làm cứng bằng cách gia công nguội hoặc xử lý nhiệt.
 

BẢNG QUY CÁCH THÉP 36CrNiMo4
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT  KL/Cây 
1 Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây            7.25
2 Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây            8.32
3 Thép Tròn Đặc36CrNiMo4  phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây            9.47
4 Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 
phi 18
Ø 18 x 6000 mm Cây          11.99
5 Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4
phi 20
Ø 20 x 6000 mm Cây          14.80
6 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây          17.90
7 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây          21.31
8 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây          23.12
9 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây          25.01
10 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây          26.97
11 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây          29.00
12 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây          33.29
13 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây          37.88
14 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây          42.76
15 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây          45.32
16 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây          47.94
17 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây          53.42
18 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây          59.19
19 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây          65.25
20 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây          71.62
21 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây          74.91
22 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây          78.28
23 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây          85.23
24 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây          92.48
25 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây        100.03
26 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây        111.90
27 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây        116.01
28 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây        124.44
29 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây        133.17
30 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây        142.20
31 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây        156.29
32 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây        181.26
33 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây        208.08
34 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây        236.75
35 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây        267.27
36 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây        299.64
37 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây        333.86
38 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây        369.92
39 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây        407.84
40 Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây        447.61
41 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây        489.22
42 Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây        532.69
43 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây        578.01
44 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây        625.17
45 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây        674.19
46 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây        725.05
47 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây        777.76
48 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây        832.33
49 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây        888.74
50 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây        947.00
51 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây     1,007.12
52 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây     1,069.08
53 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây     1,132.89
54 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây     1,198.55
55 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây     1,266.06
56 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây     1,335.42
57 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây     1,406.63
58 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây     1,479.69
59 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây     1,631.36
60 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây     1,790.43
61 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây     1,872.74
62 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây     1,956.89
63 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây     2,042.90
64 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây     2,130.76
65 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây     2,220.47
66 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây     2,312.02
67 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây     2,405.43
68 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây     2,500.68
69 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây     2,597.79
70 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây     2,696.74
71 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây     2,797.55
72 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây     2,900.20
73 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây     3,111.06
74 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây     3,219.26
75 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây     3,329.31
76 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây     3,554.96
77 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây     3,670.56
78 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây     3,788.02
79 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây     3,907.32
80 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây     4,028.47
81 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây     4,151.47
82 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây     4,276.31
83 Thép Tròn Đặc phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây     4,403.01
84 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây     4,531.56
85 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây     4,661.96
86 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây     4,794.21
87 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây     4,928.30
88 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây     5,064.25
89 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây     5,202.05
90 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây     5,341.69
91 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây     5,483.19
92 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây     5,626.53
93 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây     5,771.73
94 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây     5,918.77
95 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây     6,218.41
96 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây     6,371.01
97 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây     6,525.45
98 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây     6,681.74
99 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây     6,839.88
100 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây     6,999.88
101 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây     7,161.72
102 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây     7,325.41
103 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây     7,490.95
104 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây     7,658.34
105 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây     7,827.58
106 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây     7,998.67
107 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây     8,171.61
108 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây     8,346.40
109 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây     8,523.04
110 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây     8,701.52
111 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây     8,881.86
112 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây     9,248.09
113 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây     9,621.71
114 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây     9,811.29
115 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây   10,002.73
116 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây   10,391.15
117 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây   10,786.97
118 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây   11,190.18
119 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây   11,600.80
120 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây   12,018.81
121 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây   12,444.22
122 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây   12,877.03
123 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây   13,317.24
124 Thép Tròn Đặc phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây   13,764.85
125 Thép Tròn Đặc phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây   14,219.86
126 Thép Tròn Đặc phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây   14,682.26
127 Thép Tròn Đặc phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây   15,629.26

 

  Ý kiến bạn đọc

 Từ khóa: hợp kim, quá trình
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây