Hiện nay các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, dầu khí hàng hải đang phát triển nên nhu cầu về vật tư phục vụ cho sản xuất càng cao, do đó CTY Thép Việt Hàn chúng tôi đã nhập khẩu về Việt Nam các loại
Thép Tròn Đặc SCM 440, SCM420, SCR420, SCr440, S20C, S30C, S45C và các loại sản phẩm khác để đáp ứng như cầu của khách hàng.
Ứng Dụng :
Thép Tròn Đặc SCM440- Dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
- Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...
Đặc tính kỹ thuật của
Thép Tròn Đặc SCM440:
-
Thép Tròn Đặc SCM440 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục,
Thông số kỹ thuật
Thép Tròn Đặc SCM440-Tiêu chuẩn : ASTM, JIS, GB, DIN…
-Xuất xứ : Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ.
Thành phần hóa học
Thép Tròn Đặc SCM440 Tiêu chuẩn | Mác thép | C | Mn | P | S | Si | Ni | Cr | Mo |
JIS G4105 | SCM440 | 0.30 - 0.43 | 0.75 - 1.00 | 0.035 | 0.04 | 0.15 - 0.35 | | 0.8 - 1.20 | 0.15 - 0.25 |
Tính năng cơ lý
Thép Tròn Đặc SCM440 Sức bền kéo | 655MPa | 95.000Psi |
Giới hạn chảy | 415 MPa | 60200 Psi |
Modum cắt | 80 GPa | |
Modum đàn hồi | 190 -210 GPa | |
Tỷ lệ độc | 0.27 -0.30 | |
Độ dãn dài tới điểm gãy (50mm) | 25.7% | 25.7% |
Độ cứng Brinell | 197 | |
Độ cứng Knoop | 219 | |
Độ cứng Rockwell B (HRB) | 92 | |
Độ cứng Rockwell C (HRC) | 13 | |
Độ cứng Vickers | 207 | |
Khả năng chế tạo máy | 65% | |
Quy cách sản phẩm:
-Đường Kính OD 10 – 600 MM
- Chiều dài 6000 – 9000 – 12000 MM ( gia công theo nhu cầu khách hàng)
Ngoài cung cấp các sản phẩm
Thép Tròn Đặc chúng tôi còn cung cấp và nhập khẩu các loại
Thép Ống Đúc, Thép Tấm, Thép Hộp Vuông, Thép Hình, Thép Hộp Chữ Nhật, chất lượng sản phẩm, giá thành tốt nhất, CO/CQ đầy đủ .