THÉP TẤM S235J0 THÉP TẤM S235J0 THÉP TẤM KẾT CẤU không hợp kim EN10025-2 được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu
Thép tấm S235JR, thép tấm S235J0, thép tấm S235J2, thép tấm S235J2G3, thép tấm S235J2G4, thép tấm S235J2+N..
Thép tấm S275JR, thép tấm S275J0, thép tấm S275J2, thép tấm S275J2G3, thép tấm S275J2G4, thép tấm S275J2+N...
Thép tấm S3555JR, thép tấm S3555J0, thép tấm S3555J2, thép tấm S3555J2G3, thép tấm S3555K2, thép tấm S3555K2+N..
.
S000130 THÉP TẤM Số lượng: 1 cái


  •  
  • THÉP TẤM S235J0

  • Đăng ngày 26-04-2020 06:13:30 PM - 1431 Lượt xem
  • THÉP TẤM KẾT CẤU không hợp kim EN10025-2 được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu
    Thép tấm S235JR, thép tấm S235J0, thép tấm S235J2, thép tấm S235J2G3, thép tấm S235J2G4, thép tấm S235J2+N..
    Thép tấm S275JR, thép tấm S275J0, thép tấm S275J2, thép tấm S275J2G3, thép tấm S275J2G4, thép tấm S275J2+N...
    Thép tấm S3555JR, thép tấm S3555J0, thép tấm S3555J2, thép tấm S3555J2G3, thép tấm S3555K2, thép tấm S3555K2+N..
    .


THÉP TẤM S235J0
 Thép tấm S235J0 là thép tấm kết cấu hàn không hợp kim được sử dụng chủ yếu làm bulon, vít, hàn trong chế tạo cầu, đường, nhà xưởng
S: thép tấm kết cấu
235: 235 Mpa giới hạn chảy nhỏ nhất tại độ dày 16mm
J0: thử nghiệm va đập theo máy dập chữ V dọc chiều dài vật mẫu tại nhiệt độ 00C với lực tác động 27J
Mác thép S235J0(1.0114)
Định danh Độ dày 5mm-300mm
Rộng: 1500-3000mm,
Dài: 3000-12000mm
Tiêu chuẩn EN 10025 - 2 : thép tấm kết cấu không hợp kim
Kiểm định vởi bên thứ 3 ABS, DNV, GL, CCS, LR , RINA, KR, TUV, CE
Phân loại thép tấm kết cấu không hợp kim
 
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S235J0 (1.0114)
 
Độ dày danh nghĩa =< 30(mm) CEV max = 0.35
Độ dày danh nghĩa 30 - 40 (mm) CEV max =0.35
Độ dày danh nghĩa 40 - 150 (mm) CEV max =0.38
Độ dày danh nghĩa 150 - 250 (mm) CEV max =0.40
Độ dày danh nghĩa 250 - 400 (mm) CEV max =--
 
 
C Si Mn Ni P S Cr Mo
max 0.19      1.50   Max 0.040 Max 0.040    
V Nb Ti N Cu      
      0.014 0.60      
 
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM  S235J0 (1.0114)
 
  -150 150-250 250-400
Năng lượng tối thiểu
Độ dày danh nghĩa

Nhiệt độ (0)
27 27  
 
Độ dày danh nghĩa (mm) to 16 16 - 40 40 - 63 63 - 80 80 - 100 100 - 150 150 - 200 200-250 250-400
Giới hạn chảy min ReH - (MPa) 235 225 215 215 215 195 185 175 -
 
Độ dày danh nghĩa (mm) -3 3-100 100-150 150-250 250-400
Độ bền kéo Rm - (MPa) 360-510 360-510 350-500 340-490 -
 
 
Độ dày danh nghĩa (mm) 3-40 40-63 63-100 100-150 150-250 250-400
Độ dãn dài A - Minimum Lo = 5,65 √ So (%) 26 25 24 22 21 -
 
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP S235J0 (1.0114)
 
 
Germany
DIN,WNr
France
AFNOR
England
BS
Spain
UNE
Italy
UNI
Norway
St 37-3 U E 24-3 40 C AE 235 C Fe 360 C NS 12 124
 
 
 

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây