Thép Tấm Xar Nhập Khẩu - Thép Việt Hàn Thép Tấm Xar Nhập Khẩu - Thép Việt Hàn Thép Việt Hàn: Chuyên nhập khẩu và cung ứng trên toàn quốc thép tấm A515. thép tấm A516. thép tấm A36. thép tấm S235jr. thép tấm Q345. thép tâm s355jr. thép tấm s275. thép tấm sm490. thép tấm ss400. thép tấm A572. thép tấm AH36. thép tấm EH36. thép tấm SM570........
nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản. Hàn Quốc. Trung Quốc........
S000069 THÉP TẤM Số lượng: 1 cái


  •  
  • Thép Tấm Xar Nhập Khẩu - Thép Việt Hàn

  • Đăng ngày 25-06-2017 12:42:38 AM - 2435 Lượt xem
  • Thép Việt Hàn: Chuyên nhập khẩu và cung ứng trên toàn quốc thép tấm A515. thép tấm A516. thép tấm A36. thép tấm S235jr. thép tấm Q345. thép tâm s355jr. thép tấm s275. thép tấm sm490. thép tấm ss400. thép tấm A572. thép tấm AH36. thép tấm EH36. thép tấm SM570........
    nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản. Hàn Quốc. Trung Quốc........


LỚP THÉP VÀ ỨNG DỤNG
Thép tấm XAR tiêu chuẩn là mác XAR 400, được phát triển để kéo dài tuổi thọ bề mặt sản phẩm 4- 5 lần, thuận tiện cho thép kết cấu. Thép tấm XAR 400 kết hợp giữa cấu trúc mặt tiếp xúc cao, khả năng tạo hình cao khi lạnh và khả năng hàn. Thép Tấm XAR 400 có thể chịu nhiệt độ cao lên đên 4000C,  vì thế, xar 400 thường được sử dụng trong tiến trình sản xuất xi măng.
 
Tên Thép tấm chịu mài mòn
Tiêu chuẩn ASTM ,GB , JIS , DIN
Ứng dụng  
Máy móc xây dựng, băn chuyền, xe tải, xe cẩu, búa,
máy yêu cầu tải lực cao,  công nghiệp xi măng
Mác thép    NM360, NM400, NM450, NM500, NM550 
XAR400, XAR450, XAR500, XAR600, Dillidur400, Dillidur500
QUARD400, QUARD450, QUARD500
FORA400, FORA500, Creusabro4800, Creusabro8000 
RAEX400, RAEX450,RAEX500
JFE-EH360, HFE-EH400, JFE-EH500, WEL-HARD400, 
WELHARD500 
Độ dày 2-300mm
Chiều rộng 1000-4020mm
Chiều dài 8000mm or as request
Công nghệ Cuốn nóng
Bề mặt Tôi thép+ủ thép

Tính Chất Cơ Lý Thép Tấm Xar
 
Giới hạn đứt
MPa

Độ dãn dài
%
Giới hạn chảy
Mpa

BH
(Brinell Hardness)

XAR 300

1000

12

~700

270-340

XAR 400

~1300

≥12

~1150

360-440

XAR 450

~1350

~10

~1200

410-490

XAR 500

~1600

≥9

~1500

450-530

XAR 600

-

-

-

≥550

Fora 400

~1350

~13

~1100

360-440

Durostat 400

~1250

~10

~1000

360-440
 
Thành Phần Hóa Học Tấm Xar
Material
C

Si

Mn

P

S

Cr

Mo

Cu

Ni

B

XAR 300

≤0.21

≤0.65

≤1.50

≤0.025

≤0.025

≤1.20

≤0.30

-

-

≤0.005

XAR 400

≤0.20

≤0.80

≤1.50

≤0.025

≤0.010

≤1.00

≤0.50

-

-

≤0.005

XAR 450

≤0.22

≤0.80

≤1.50

≤0.025

≤0.012

≤1.30

≤0.50

≤0.30

-

≤0.005

XAR 500

≤0.28

≤0.80

≤1.50

≤0.025

≤0.010

≤1.00

≤0.50

-

-

≤0.005

XAR 600

≤0.40

≤0.80

≤1.50

≤0.025

≤0.010

≤1.50

≤0.50

-

1.50

≤0.005

Fora 400

≤0.16

≤0.50

≤1.60

≤0.020

≤0.010

≤1.00

≤0.40

-

-

≤0.004

Durostat 400

~0.14

~0.35

~1.40

~0.02

~0.005

~0.50

~0.20

-

-

~0.002

 

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây