Thép Việt Hàn: Chuyên nhập khẩu và cung ứng trên toàn quốc thép tấm A515. thép tấm A516. thép tấm A36. thép tấm S235jr. thép tấm Q345. thép tâm s355jr. thép tấm s275. thép tấm sm490. thép tấm ss400. thép tấm A572. thép tấm AH36. thép tấm EH36. thép tấm SM570........
nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản. Hàn Quốc. Trung Quốc........
Tên | Thép tấm chịu mài mòn |
Tiêu chuẩn | ASTM ,GB , JIS , DIN |
Ứng dụng | Máy móc xây dựng, băn chuyền, xe tải, xe cẩu, búa, máy yêu cầu tải lực cao, công nghiệp xi măng |
Mác thép | NM360, NM400, NM450, NM500, NM550 |
XAR400, XAR450, XAR500, XAR600, Dillidur400, Dillidur500 | |
QUARD400, QUARD450, QUARD500 | |
FORA400, FORA500, Creusabro4800, Creusabro8000 | |
RAEX400, RAEX450,RAEX500 | |
JFE-EH360, HFE-EH400, JFE-EH500, WEL-HARD400, WELHARD500 | |
Độ dày | 2-300mm |
Chiều rộng | 1000-4020mm |
Chiều dài | 8000mm or as request |
Công nghệ | Cuốn nóng |
Bề mặt | Tôi thép+ủ thép |
Giới hạn đứt MPa | Độ dãn dài % | Giới hạn chảy Mpa | BH (Brinell Hardness) | |
XAR 300 | 1000 | 12 | ~700 | 270-340 |
XAR 400 | ~1300 | ≥12 | ~1150 | 360-440 |
XAR 450 | ~1350 | ~10 | ~1200 | 410-490 |
XAR 500 | ~1600 | ≥9 | ~1500 | 450-530 |
XAR 600 | - | - | - | ≥550 |
Fora 400 | ~1350 | ~13 | ~1100 | 360-440 |
Durostat 400 | ~1250 | ~10 | ~1000 | 360-440 |
Material | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | Cu | Ni | B |
XAR 300 | ≤0.21 | ≤0.65 | ≤1.50 | ≤0.025 | ≤0.025 | ≤1.20 | ≤0.30 | - | - | ≤0.005 |
XAR 400 | ≤0.20 | ≤0.80 | ≤1.50 | ≤0.025 | ≤0.010 | ≤1.00 | ≤0.50 | - | - | ≤0.005 |
XAR 450 | ≤0.22 | ≤0.80 | ≤1.50 | ≤0.025 | ≤0.012 | ≤1.30 | ≤0.50 | ≤0.30 | - | ≤0.005 |
XAR 500 | ≤0.28 | ≤0.80 | ≤1.50 | ≤0.025 | ≤0.010 | ≤1.00 | ≤0.50 | - | - | ≤0.005 |
XAR 600 | ≤0.40 | ≤0.80 | ≤1.50 | ≤0.025 | ≤0.010 | ≤1.50 | ≤0.50 | - | 1.50 | ≤0.005 |
Fora 400 | ≤0.16 | ≤0.50 | ≤1.60 | ≤0.020 | ≤0.010 | ≤1.00 | ≤0.40 | - | - | ≤0.004 |
Durostat 400 | ~0.14 | ~0.35 | ~1.40 | ~0.02 | ~0.005 | ~0.50 | ~0.20 | - | - | ~0.002 |
Ý kiến bạn đọc