CTY Thép Việt Hàn chúng tôi tự hào là đối tác hàng đầu của các nhà máy thép lớn trên thế giới
Chúng tôi chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại
Thép Tròn Đặc với quy cách chủng loại phong phú đa dạng, giấy tờ CO/CQ đầy đủ . giá thành sản phẩm cạnh tranh nhất.
Thép Tròn Đặc chuyên dùng cho chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng,
Tiêu chuẩn của
Thép Tròn Đặc : ASTM, JIS, EN…
Các mác thép chuyên dùng: S10C, S20C, S30C, S45C,
Các mác thép dùng trong môi trường chịu mài mòn chịu nhiệt tốt: SCM420, SCM440, SCR420, SCR440, S355, S355JR, S355J2…
Các mác thép dùng cho chế tạo khuân mẫu, giao cắt gọt: SKD11, SKD61, 2083, 2311, S50C, S55C…
Xuất xứ
Thép Tròn Đặc: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Mỹ…
Thông số kỹ thuật của các loại
Thép Tròn Đặc:
-Quy cách sản phẩm
TT Tên Sản Phẩm Độ Dài(m) Trọng Lượng
Thép Tròn Đặc1 Ø12x6000mm 6 5.7
2 Ø14x6000mm 6.05 7.6
3 Ø16x6000mm 6 9.8
4 Ø18x6000mm 6 12,2
5 Ø20x6000mm 6 15.5
6 Ø22x6000mm 6 18.5
7 Ø24x6000mm 6 21.7
8 Ø25x6000mm 6 23,5
9 Ø28x6000mm 6 29,5
10 Ø30x6000mm 6 33,7
11 Ø35x6000mm 6 46
12 Ø36x6000mm 6 48,5
13 Ø40x6000mm 6 60,01
14 Ø42x6000mm 6 66
15 Ø45x6000mm 6 75,5
16 Ø50x6000mm 6 92,4
17 Ø55x6000mm 6 113
18 Ø60x6000mm 6 135
19 Ø65x6000mm 6 158,9
20 Ø70x6000mm 6 183
21 Ø75x6000mm 6 211,01
22 Ø80x6000mm 6.25 237,8
23 Ø85x6000mm 6.03 273
24 Ø90x6000mm 5.96 297,6
25 Ø95x6000mm 6 334,1
26 Ø100x6000mm 6 375
27 Ø110x6000mm 6.04 450,1
28 Ø120x6000mm 5.92 525,6
29 Ø130x6000mm 6.03 637
30 Ø140x6000mm 6 725
31 Ø150x6000mm 6 832,32
32 Ø180x6000mm 6 1198,56
33 Ø200x6000mm 6 1480,8
34 Ø230-300x6000mm 6